TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH SÀI GÒN
LỊCH THI HỌC KỲ I (2014 – 2015)
· 1/12 – 13/12 thi các môn Thể dục – Mỹ thuật – Âm nhạc – Tin học – Nghề theo TKB bộ môn.
· Nội dung ôn thi :
o Đối với các bộ môn thi theo đề chung của PGD nội dung ôn thi từ tuần 1àtuần 15. theo PPCT.
o Đối với các môn thi theo đề của trường : nội dung ôn thi tính đến tuần 15.
|
1/12
Hai
|
2/12
Ba
|
3/12
Tư
|
4/12
Năm
|
5/12
Sáu
|
6/12
Bảy
|
K 10,11,12
|
Học bình thường từ 1/12 – 6/12
|
K 8,9
|
Các lớp 8A ,9A học bình thường từ 1/12 – 6/12
|
Song ngữ thi tập trung buổi sáng Nghỉ học chính khóa sáng, chiều.
|
Song ngữ thi tập trung
buổi sáng
|
K 6,7
|
Các lớp 6A, 7A , 8A học bình thường từ 1/12 – 6/12
|
|
|
8/12
Hai
|
9/12
Ba
|
10/12
Tư
|
11/12
Năm
|
12/12
Sáu
|
13/12
Bảy
|
K 10,11,12
|
Công nghệ
( tiết 1)
Học
|
Học
|
Học
|
Học
|
Học
|
Học
GDCD (T3)
|
K 8,9
|
Công nghệ
( tiết 1)
Học
|
Học
|
Học
|
Học
|
Học
|
Học
GDCD (T3)
|
K 6,7 Chiều
|
Học
Công nghệ
( tiết 4)
|
Học
|
Học
|
Học
|
Học
GDCD (T3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15/12
Hai
|
16/12
Ba
|
17/12
Tư
|
18/12
Năm
|
19/12
Sáu
|
20/12
Bảy
|
K12
|
Ngữ văn 120
Vật lý 60
|
Nghỉ
|
Địa 45
Sinh 60
|
Toán 120
Sử 45
|
Anh 60
Hóa 60
|
Nghỉ
|
K 10,11
|
Ngữ văn 90
Vật lý 45
|
Nghỉ
|
Địa 45
Sinh 45
|
Toán 90
Sử 45
|
Anh 60
Hóa 45
|
Nghỉ
|
K 8,9
|
Văn 90
Vật lý 45
|
Nghỉ
|
Địa 45
Sinh 45
|
Toán 90
Sử 45
|
Anh 60
Hóa 45
|
Nghỉ
|
K 6,7 Chiều
|
Văn 90
Vật lý 45
|
Nghỉ
|
Địa 45
Sinh 45
|
Toán 90
Sử 45
|
Anh văn 60
|
Nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22/12
Hai
|
23/12
Ba
|
24/12
Tư
|
25/12
Năm
|
26/12
Sáu
|
27/12
Bảy
|
K10,11,12
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Học
Trả bài thi
Thi vét
|
Học
Trả bài thi
Thi vét
|
Học
Trả bài thi
Thi vét
|
K 6,7,8,9
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Nghỉ
|
Học
Trả bài thi
Thi vét
|
Học
Trả bài thi
Thi vét
|
Học
Trả bài thi
Thi vét
|
· Học sinh có mặt buổi sáng lúc 6g55 ; buổi chiều có mặt lúc 12g55.
LỊCH LÀM VIỆC CÁC LỚP SONG NGỮ (2014-2015)
I. Các lớp 6 , 7 , 8, 9 song ngữ thi vấn đáp môn tiếng Pháp theo lịch sau :
- Lớp 6P: sáng thứ ba (tiết 1,2,3) ngày 9/12/ 2014 à GV phụ trách cô Thủy.
- Lớp 7P : sáng thứ năm (tiết 1,2,3) ngày 11/12/2014 à GV phụ trách cô Thủy.
- Lớp 8P : chiều thứ hai ( tiết 2,3,4) ngày 8/12/2014 à GV phụ trách cô Mai.
- Lớp 9P : sáng thứ ba (tiết 1,2) ngày 9/12/2014 à GV phụ trách cô Mai.
II. Lịch kiểm tra chung các môn song ngữ:
GV coi kiểm tra
|
Ngày kiểm tra
|
Giờ kiểm tra
|
Môn kiểm tra
|
Lớp
|
Cô Hạnh
|
05/12/2014
|
7g30-9g30
|
Tiếng Pháp
|
6P 7P 8P 9P
|
Cô Mai
|
05/12/2014
|
7g30-9g30
|
Tiếng Pháp
|
|
Cô Thủy
|
05/12/2014
|
7g30-9g30
|
Tiếng Pháp
|
|
Cô Bảo Anh
|
05/12/2014
|
7g30-9g30
|
Tiếng Pháp
|
|
|
Cô Hạnh
|
06/12/2014
|
7g30-8g30
|
Toán pháp
|
6P 7P 8P 9P
|
Cô Mai
|
06/12/2014
|
7g30-8g30
|
Toán pháp
|
|
Cô Thủy
|
06/12/2014
|
7g30-8g30
|
Toán pháp
|
|
Cô Bảo Anh
|
06/12/2014
|
7g30-8g30
|
Toán pháp
|
|
|
Cô Hạnh
|
06/12/2014
|
9g-9g45
|
Anh văn
|
6P 7P 8P 9P
|
Cô Mai
|
06/12/2014
|
9g-9g45
|
Anh văn
|
|
Cô Thủy
|
06/12/2014
|
9g-9g45
|
Anh văn
|
|
Cô Bảo Anh
|
06/12/2014
|
9g-9g45
|
Anh văn
|
|
* Môn tiếng Anh : Đề kiểm tra do giáo viên tại trường biên soạn và kiểm tra theo lịch trên.(Kính đề nghị các giáo viên tiếng Anh gửi đề cho BGH trước 1 tuần)
* Học sinh và giám thị có mặt lúc 7g.
* Những ngày thi Song ngữ, học sinh được nghỉ học buổi chiều.
KẾ HOẠCH KIỂM TRA HỌC KỲ I ( 2014 – 2015)
Môn : ÂM NHẠC
Buổi
|
Tiết
|
Giờ
|
HAI
1/12
|
BA
2/12
|
TƯ
3/12
|
NĂM
4/12
|
SÁU
5/12
|
BẢY
6/12
|
SÁNG
|
1
|
7g – 7g45
|
7A5
|
|
|
6A2
|
|
|
2
|
7g50 – 8g35
|
7A6
|
|
|
6A3
|
|
|
3
|
8g55 – 9g40
|
7A8
|
|
|
6A4
|
|
|
4
|
9g45 – 10g30
|
|
|
|
|
|
|
5
|
10g35 – 11g40
|
|
9A1
|
9A2
|
9A3
|
9A5
|
|
CHIỀU
|
1
|
13g – 13g45
|
|
|
|
|
|
|
2
|
13g50 – 14g35
|
|
|
|
|
|
|
3
|
14g55 – 15g40
|
|
|
|
|
|
|
4
|
15g45 – 16g30
|
|
|
|
|
|
|
5
|
16g35 – 17g20
|
|
6A8
|
6A5
|
6A6
|
|
|
Buổi
|
Tiết
|
Giờ
|
HAI
8/12
|
BA
9/12
|
TƯ
10/12
|
NĂM
11/12
|
SÁU
12/12
|
BẢY
13/12
|
SÁNG
|
1
|
7g – 7g45
|
|
|
|
|
7A4
|
7A1
|
2
|
7g50 – 8g35
|
|
|
|
|
7A7
|
7A2
|
3
|
8g55 – 9g40
|
|
|
|
|
7P
|
7A3
|
4
|
9g45 – 10g30
|
|
|
|
6P
Pháp
|
|
|
5
|
10g35 – 11g40
|
9A4
|
9A6
|
9A8
|
9P
|
9A7
|
|
CHIỀU
|
1
|
13g – 13g45
|
|
|
|
|
|
|
2
|
13g50 – 14g35
|
|
|
8A1
|
8A4
|
8A7
|
|
3
|
14g55 – 15g40
|
|
6A7
Công nghệ
Cô Thúy
|
8A2
|
8A5
|
8A8
|
|
4
|
15g45 – 16g30
|
|
6A10
Công nghệ
Cô Tú
|
8A3
|
8A6
|
8P
|
|
5
|
16g35 – 17g20
|
|
6A9
|
6A11
|
6A1
|
|
|
Kiểm tra trái buổi tổ chức tại Hội trường
Kiểm tra buổi chính tổ chức tại lớp .