| THỜI KHÓA BIỂU LỚP BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KHỐI 8 ĐỢT 1 TỪ 3/6/2019 – 23/6/2019 BUỔI SÁNG   
    
        
            | Thứ | TOÁN 9 | ANH 9 | LÝ 9 | HÓA 9 | SINH 9 | ĐỊA 9 |   VĂN 9   |  
            | HAI | C Trinh | Cô Phi | T. Văn |   |   | T. Đăng | Cô Vân |  
            | Tiết 1,2,3 | Tiết 2,3,4 | Tiết1,2,3 |   |   | T. 1,2,3,4 | Tiết 2,3,4 |  
            | BA |   |   |   | Thầy Bão | T. Tùng |   |   |  
            |   |   |   | Tiết 1,2,3 | Tiết 2,3,4 |   |   |  
            | TƯ | C Trinh | Cô Phi | T. Văn |   |   |   | Cô Vân |  
            | Tiết 1,2,3 | Tiết 2,3,4 | Tiết1,2,3 |   |   |   | Tiết 2,3,4 |  
            | NĂM |   | Cô Phi |   | Thầy Bão | T. Tùng | T. Đăng |   |  
            |   | Tiết 2,3,4 |   | Tiết 1,2,3 | Tiết 2,3,4 | T. 1,2,3,4 |   |  
            | SÁU | C Thão |   | T. Văn |   |   |   | Cô Vân |  
            | Tiết 1,2,3 |   | Tiết1,2,3 |   |   |   | Tiết 2,3,4 |  
            | BẢY |   |   |   | Thầy Bão | T. Tùng |   |   |  
            |   |   |   | Tiết 1,2,3 | Tiết 2,3,4 |   |   |  
            | Phòng | D.201 | D.202 | D.203 | D.204 | D.205 | D.206 | D.207 
 |                              
                      
    
        
            | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP BỒI DƯỠNG HSG - ĐỢT 1 |  
            | TỪ 3/6/2019 -   22/6/2019 |  
            | STT | SBD | HỌ   VÀ TÊN LÓT | TÊN | LỚP | môn | ĐIỂM THI      (THANG ĐIỂM 20) | GIẢI | GHI   CHÚ |  
            | 1 | A8 -004 | Võ Mai Đức | Anh | 8A1 | ANH | 11 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 2 | A8 -005 | Đàm Ngọc Mai | Anh | 8A2 | ANH | 13 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 3 | A8 -007 | Trần Đặng Quốc | Bảo | 8A1 | ANH | 14.6 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 4 | A8 -011 | Hoàng Lê Hải | Đăng | 8A2 | ANH | 11.4 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 5 | A8 -012 | Nguyễn Thiên | Đăng | 8A4 | ANH | 12 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 6 | A8 -014 | Võ Ngọc | Diễm | 8A2 | ANH | 12 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 7 | A8 -016 | Thái Gia | Dương | 8A2 | ANH | 12.4 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 8 | A8 -018 | Trần Ngọc Khánh | Hà | 8A1 | ANH | 12 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 9 | A8 -019 | Nguyễn Lê Ngân | Hà | 8A1 | ANH | 15 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 10 | A8 -020 | Diệc Bỉnh | Hân | 8A2 | ANH | 14.8 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 11 | A8 -025 | Nguyễn Anh | Khôi | 8A2 | ANH | 11.2 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 12 | A8 -027 | Trần Bách | Kiên | 8A2 | ANH | 13.6 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 13 | A8 -029 | Nguyễn Hoàng | Long | 8A2 | ANH | 12.4 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 14 | A8 -031 | Nguyễn Phúc Xuân | Mai | 8A1 | ANH | 11.2 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 15 | A8 -035 | Võ Quang | Minh | 8A3 | ANH | 13 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 16 | A8 -040 | Nguyễn Phương | Nam | 8A2 | ANH | 13 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 17 | A8 -041 | Võ Phúc Việt | Nghi | 8A2 | ANH | 12 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 18 | A8 -044 | Phạm Thanh | Nhân | 8A1 | ANH | 12.6 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 19 | A8 -047 | Lê Long Bảo | Nhi | 8A2 | ANH | 12.2 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 20 | A8 -052 | Nguyễn Gia | Phú | 8A1 | ANH | 14.2 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 21 | A8 -056 | Phạm Ngọc Thanh | Phương | 8A2 | ANH | 13.4 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 22 | A8 -058 | Lý Nguyễn Trúc | Quân | 8A2 | ANH | 14.6 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 23 | A8 -059 | Đặng Lê | Quang | 8A7 | ANH | 15.8 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 24 | A8 -060 | Nguyễn Phước Quý   Minh | Tâm | 8A1 | ANH | 14 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 25 | A8 -063 | Trương Lê Hà | Thảo | 8A1 | ANH | 11.2 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 26 | A8 -064 | Lê Chí | Thiện | 8A2 | ANH | 12.6 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 27 | A8 -069 | Nguyễn Huỳnh Yến | Trân | 8A3 | ANH | 11.2 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 28 | A8 -075 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 8A3 | ANH | 11 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
            | 1 | B8 -001 | Trần Thái | An | 8A8 | SINH | 14.5 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 2 | B8 -003 | Huỳnh Phạm Hoàng   Trâm | Anh | 8A8 | SINH | 15 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 3 | B8 -009 | Hồ Thụy Anh | Minh | 8A1 | SINH | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 4 | B8 -010 | Phan Gia | Minh | 8A8 | SINH | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 5 | B8 -013 | Bùi Hoàng Minh | Phước | 8A4 | SINH | 16 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 6 | B8 -014 | Quách Huỳnh Anh | Quân | 8A3 | SINH | 10.5 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 7 | B8 -015 | Nguyễn Anh | Quân | 8A8 | SINH | 14.3 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 8 | B8 -016 | Nguyễn Thị Phương | Quế | 8A4 | SINH | 10.8 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 9 | B8 -021 | Võ Huyền Minh | Thư | 8A3 | SINH | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
            | 1 | D8 -011 | Nguyễn Công | Khoa | 8A8 | ĐỊA | 14.8 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 2 | D8 -018 | Chung Tiến Nhật | Thiên | 8A4 | ĐỊA | 12 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 3 | D8 -020 | Kiều Thủy | Tiên | 8A7 | ĐỊA | 14.3 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 4 | D8 -022 | Nguyễn Duy Nhật | Tuệ | 8A8 | ĐỊA | 15.5 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
            | 1 | H8 -002 | Trương Bảo Thiên | Ân | 8A2 | HÓA | 11 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 2 | H8 -007 | Nguyễn Đình | Chấn | 8A7 | HÓA | 12 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 3 | H8 -012 | Bùi Trần Châu | Giang | 8A1 | HÓA | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 4 | H8 -018 | Trần Trọng | Hưng | 8A3 | HÓA | 12.5 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 5 | H8 -019 | Nguyễn Phước | Hưng | 8A4 | HÓA | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 6 | H8 -023 | Nguyễn Bích | Huyên | 8A3 | HÓA | 16.3 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 7 | H8 -025 | Phùng Nguyễn An | Khang | 8A7 | HÓA | 17.3 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 8 | H8 -028 | Trần Mai | Khanh | 8A1 | HÓA | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 9 | H8 -029 | Nguyễn Hữu | Khánh | 8A4 | HÓA | 10.5 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 10 | H8 -034 | Nguyễn Tấn | Lập | 8A5 | HÓA | 10.3 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 11 | H8 -042 | Vương Đức | Minh | 8A7 | HÓA | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 12 | H8 -058 | Nguyễn Hoàng Minh | Phượng | 8A1 | HÓA | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 13 | H8 -063 | Phan Minh | Tâm | 8A7 | HÓA | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 14 | H8 -072 | Vũ Anh | Thư | 8A3 | HÓA | 16.5 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 15 | H8 -075 | Ngô Nghi | Trân | 8A4 | HÓA | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 16 | H8 -079 | Trương Kiều | Vi | 8A1 | HÓA | 13.5 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
            | 1 | L8 -002 | Tô Ngọc | Ánh | 8A3 | LÝ | 15 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 2 | L8 -003 | Phan Huỳnh Anh | Đức | 8A4 | LÝ | 16 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 3 | L8 -005 | Trần Quốc | Hưng | 8A8 | LÝ | 16.5 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 4 | L8 -006 | Bùi Nguyễn Phương | Lan | 8A1 | LÝ | 18.5 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 5 | L8 -009 | Đặng Hữu Hoàng | Minh | 8A2 | LÝ | 13.3 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 6 | L8 -010 | Phan Nhật | Minh | 8A7 | LÝ | 13 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 7 | L8 -012 | Trần Lê Phương | Nhi | 8A2 | LÝ | 17.5 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 8 | L8 -013 | Ngô Minh | Như | 8A1 | LÝ | 15 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 9 | L8 -014 | Trần Mạnh | Phú | 8A1 | LÝ | 18 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 10 | L8 -015 | Phan Minh | Phúc | 8A2 | LÝ | 20 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 11 | L8 -016 | Nguyễn Hoàng | Phương | 8A1 | LÝ | 19.5 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 12 | L8 -018 | Trương Minh | Quân | 8A2 | LÝ | 15.8 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 13 | L8 -019 | Lưu Hà | Thy | 8A4 | LÝ | 18.8 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
            | 1 | T8 -004 | Trương Quốc | Cường | 8A4 | TOÁN | 12.3 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 2 | T8 -005 | Lê Nguyễn Viết | Đăng | 8A4 | TOÁN | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 3 | T8 -007 | Đinh Ngọc Anh | Dương | 8A4 | TOÁN | 11 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 4 | T8 -014 | Nguyễn Lê Trung | Kiên | 8A3 | TOÁN | 11.8 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 5 | T8 -015 | Phạm Nhật | Nam | 8A4 | TOÁN | 16.3 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 6 | T8 -023 | Khổng Đức | Tài | 8A4 | TOÁN | 11.3 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 7 | T8 -024 | Lư Tuấn | Thành | 8A1 | TOÁN | 15.5 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 8 | T8 -025 | Dương Thị | Thành | 8A4 | TOÁN | 10.5 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 9 | T8 -026 | Nguyễn Minh | Trí | 8A4 | TOÁN | 12.3 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 10 | T8 -027 | Trần Thụy Thủy | Trúc | 8A4 | TOÁN | 16.5 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
            | 1 | V8 -001 | Đỗ Trần Phương | Anh | 8A7 | VĂN | 11 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 2 | V8 -003 | Châu Ngọc | Bảo | 8A4 | VĂN | 13.5 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 3 | V8 -007 | Thanh Uyển | Dung | 8A3 | VĂN | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 4 | V8 -008 | La Gia | Hân | 8A4 | VĂN | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 5 | V8 -010 | Đỗ Quỳnh Bảo | Khanh | 8A1 | VĂN | 13 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 6 | V8 -012 | Mai Anh | Minh | 8A8 | VĂN | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 7 | V8 -013 | Nguyễn Trần Phương | Nghi | 8A3 | VĂN | 12 | 2 | ĐỘI TUYỂN |  
            | 8 | V8 -014 | Nguyễn Tuệ | Nhi | 8A1 | VĂN | 14 | 1 | ĐỘI TUYỂN |  
            |  | V8 -018 | Phan Minh | Thi | 8A4 | VĂN | 10 | 3 | ĐỘI TUYỂN |    |